Điểm IELTS tối thiểu ở một số trường top của Canada | Cập nhật mới nhất 2024

Điểm IELTS tối thiểu ở một số trường top của Canada là bao nhiêu? Để đảm bảo rằng tất cả học sinh có thể tiếp thu với chương trình giảng dạy tiếng Anh trung bình, sinh viên quốc tế muốn du học tại Canada phải chứng minh trình độ ngôn ngữ bằng cách làm bài kiểm tra IELTS Học thuật để được nhận vào một trường đại học.

Yêu cầu về điểm số khác nhau tùy theo chương trình học: là khóa học nền tảng, nghiên cứu đại học hoặc sau đại học và theo trường đại học.

Tham khảo ngay:

Yêu cầu IELTS trong giáo dục Canada

Mặc dù không có yêu cầu IELTS tối thiểu của Canada để nhập cư, tuy nhiên các trường đại học hàng đầu của Canada lại có quy định khá nghiêm ngặt về IELTS, bao gồm cả điểm thổng thể và điều kiện tiên quyết của mỗi học phần. Ngoài ra điểm IELTS ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng xin học bổng Canada của bạn.

Với các trường đại học có thứ hạng cao, thường tổng điểm yêu cầu sẽ là 6,5, tối thiểu là 6 cho mỗi kỹ năng. Dưới đây là yêu cầu IELTS tối thiểu cho các chương trình đại học và sau đại học tại các trường đại học Canada, thuộc top 200 thế giới.

Tìm hiểu thêm: Kinh nghiệm săn học bổng du học Canada

Yêu cầu IELTS từ các trường top THE

Đây là một trong những bảng xếp hạng lâu đời nhất THE, là một trong những chỉ số đánh giá chất lượng giáo dục tốt nhất trên thế giới. Qua đó, BXH THE xếp hạng các trường đại học dựa trên năm chỉ số hoạt động chính – giảng dạy, nghiên cứu, trích dẫn, triển vọng quốc tế, cũng như thu nhập thực tế của sinh viên sau khi tốt nghiệp.

Xếp hạngTrường đại họcThứ hạng thế giớiYêu cầu tối thiểu IELTS (các chương trình đại học)Yêu cầu tối thiểu IELTS (các chương trình sau đại học)
1University of Toronto1877
2University of British Columbia3777
3McGill University4477
4McMaster University8077
5University of Montreal88Contact institutionContact institution
6University of Alberta12577
7University of Ottawa16277
8University of Calgary201-25077
9Simon Fraser University201-25077
10University of Waterloo201-25077
11Western University201-25077
12Dalhousie University251-30077
13Université Laval251-300Contact institutionContact institution
14Queen’s University251-3007Contact institution
15University of Manitoba301-35077
16University of Victoria301-35077
17York University401-50077
18University of Guelph501-60077
19University of Saskatchewan501-60077
20Carleton University601-80077

Yêu cầu IELTS từ các trường top QS

Xếp hạng Thế giới Quacquarelli Symonds (QS) là một trong những hệ thống xếp hạng hàng đầu thế giới. Đây là tiêu chí đánh giá các trường đại học trên thế giới theo tổ chức và chủ đề thông qua các thước đo học thuật, sinh viên, nhà tuyển dụng trong nước và quốc tế.

Xếp hạngTrường đại họcThứ hạng thế giớiYêu cầu tối thiểu IELTS (các chương trình đại học)Yêu cầu tối thiểu IELTS (các chương trình sau đại học)
1University of Toronto2677
2McGill University2777
3University of British Columbia4677
4Université de Montréal111Contact institutionContact institution
5University of Alberta12677
6McMaster University14077
7University of Waterloo14977
8Western University17077
9University of Ottawa23077
10University of Calgary23577
11Queen’s University at Kingston2407Contact institution
12Dalhousie University27277
13Simon Fraser University29877
14University of Victoria (UVIC)33477
15Université Laval414Contact institutionContact institution
16University of Saskatchewan45877
17York University47777
18Concordia University521-53077
19University of Guelph581-59077
20Université du Québec591-600$76.5

Xem thêm: Du học tại Toronto

Hiện nay, IELTS đang là bài kiểm tra ngôn ngữ ưa thích của các trường Đại học Canada, nhưng sinh viên hoàn toàn có thể lựa chọn các bài kiểm tra ngôn ngữ khác, được chấp nhận tại một số trường đại học chấp nhận, ví dụ như TOEFL, MELAB và PTE Academic. 

Sinh viên có thể tìm thấy các yêu cầu về điểm số này trên trang web của trường đại học, các yêu cầu này khác nhau tùy theo môn học và chương trình đã lựa chọn.

Tham khảo ngay bảng tính điểm tiếng Anh tương đương giữa các loại chứng chỉ tiếng Anh, cụ thể như sau:

Bảng tính điểm tiếng Anh tương đương

IELTS55.566.577.5
A Level EnglishDDCCBB
GCSE EnglishDDCCBB
IB**grade 3 in A or B HL or SLgrade 4 in A or B HL or SLIB B SL grade 6

 

IB B HL -grade 4

IB A1/A2 HL/ SL grade 4

IB B SL grade 6

 

IB B HL -grade 5

IB A1/A2 HL/ SL- grade 5

IB B SL grade 7

 

IB B HL -grade 5

IB A1/A2 HL/ SL grade 5

IB B HL -grade 6

 

IB A1/A2 HL/ SL grade 6

TOEFL ibt60(10, 10, 13, 16)70(13, 13, 13, 16)80(17, 18, 17, 20)90(17, 18, 17, 20)100(20, 20, 20, 20)110(22, 22, 22, 22

Tìm hiểu thêm: Xin visa du học Canada

Trong quá trình chuẩn bị hồ sơ du học Canada bạn có những câu hỏi cần được giải đáp, hoặc bạn muốn được tư vấn hỗ trợ làm hồ sơ du học từ A-Z vui lòng liên hệ với chuyên gia của ISC Education.