QS Ranking by Subject là gì? Cập Nhật Mới Nhất 2024

QS Ranking by Subject là gì? Chắc chắn rằng, khi tìm hiểu, nghiên cứu và lựa chọn trường học phù hợp nhất để du học, các bạn sinh viên sẽ tìm đến các bảng xếp hạng các trường đại học trên thế giới như QS Ranking, hay Times Higher Education Rankings, để đảm bảo rằng lựa chọn du học của mình là đúng với những gì đề ra.

Các bảng xếp hạng trường đại học trên toàn thế giới chính là thước đo chính xác nhất, để đặt các trường lên một bàn cân chung, cho thấy ưu nhược điểm của trường.

Xem thêm:

QS Ranking by Subject là gì?

Năm yếu tố được dùng để xếp hạng các trường đại học trong Bảng xếp hạng Đại học Thế giới QS theo Môn học (QS Ranking by Subject 2024) có thể kể đến:

  • Danh tiếng học thuật
  • Danh tiếng của nhà tuyển dụng
  • Nghiên cứu trích dẫn trên mỗi bài báo
  • Chỉ số H – H-Index
  • Mạng lưới nghiên cứu quốc tế (Theo chất lượng cơ sở vật chất tại trường)
QS Ranking by Subject là gì? Cập Nhật Mới Nhất 2024
QS Ranking by Subject là gì? Cập Nhật Mới Nhất 2024

Danh tiếng học thuật

Cuộc khảo sát toàn cầu của QS về học giả là trọng tâm của QS World University Rankings, kể từ ngày thành lập vào năm 2004. Năm 2022, QS World University Rankings theo từng chuyên ngành học đã thu hút phản hồi từ hơn 130.000 học giả trên toàn thế giới.

Các chuyên ngành tại các trường đại học bắt buộc phải cung cấp các thông tin cơ bản tới QS Ranking, và sẽ chỉ có thể đăng ký vào BXH QS ranking dựa theo ứng cử từ đối tác/ sinh viên, và không thể tự đề cử.

Sau đó, QS Ranking sẽ tiến hành phỏng vấn các đối tác giáo dục liên quan trong ngành, cũng như tiến hành đánh giá xem liệu chương trình học đó có thực sự chất lượng như khi được đề cử. 

Theo một tiêu chuẩn chung, cuối cùng các chuyên ngành này sẽ được xếp hạng độc lập, nhằm đem đến thông tin khách quan nhất tới phụ huynh và sinh viên.

Danh tiếng của nhà tuyển dụng

Bảng xếp hạng Đại học Thế giới QS là duy nhất trong việc kết hợp khả năng tuyển dụng như một yếu tố chính trong việc đánh giá các trường đại học quốc tế. Với QS Ranking 2022, QS Ranking sẽ nêu đánh giá dựa trên gần 75.000 câu trả lời khảo sát từ các nhà tuyển dụng trên toàn thế giới.

Qua đó, để đánh giá khách quan nhất về năng lực tuyển dụng của sinh viên sau tốt nghiệp, QS Ranking sẽ đặt ra các câu hỏi liên quan đến các nhà tuyển dụng, và được lọc theo ngành nghề tuyển dụng, cũng như sự uy tín trong ngành.

Đây chính là cách để nhận định xem liệu trường đại học nào có danh tiếng tuyển dụng tốt nhất.

Nghiên cứu trích dẫn trên mỗi bài báo

QS Ranking by Subject sẽ đo lường các trích dẫn trên mỗi bài báo, thay vì các trích dẫn trên mỗi giảng viên, để đảm bảo rằng nhà trường đó thực sự có tầm ảnh hưởng lớn tới xã hội, thay vì số lượng trích dẫn dựa theo số lượng giáo viên, để đảm bảo công bằng kể cả với các trường đại học có quy mô nhỏ hơn.

Chỉ số H – H-Index

Điểm dựa trên “h-index” cũng đã được đưa vào Bảng xếp hạng các trường đại học thế giới QS theo chủ đề. Chỉ số H chính là cách để đo lường năng suất và cả tác động của trường đại học đó, cụ thể là việc xuất bản của một nhà khoa học hoặc học giả. Chỉ số này dựa trên tập hợp các bài báo được trích dẫn nhiều nhất của học giả, bao gồm cả số lượng trích dẫn mà họ đã nhận được trong các ấn phẩm khác.

Chỉ số H cũng có thể được áp dụng cho năng suất và tác động của một nhóm các nhà khoa học, chẳng hạn như từ một phòng ban, trường đại học hoặc quốc gia, cũng như một tạp chí học thuật.

Chỉ số này được đề xuất bởi Jorge E. Hirsch, một nhà vật lý tại UCSD, như một công cụ để xác định chất lượng tương đối, với cái tên đầy đủ là chỉ số Hirsch hoặc số Hirsch.

Mạng lưới nghiên cứu quốc tế

Đây là chỉ số đánh giá được phát hành vào năm 2022, chỉ số IRN phản ánh khả năng của các tổ chức trong việc đa dạng hóa địa lý của mạng lưới nghiên cứu quốc tế, bằng cách thiết lập quan hệ đối tác nghiên cứu bền vững với các cơ sở giáo dục đại học khác nhau.

Đây chính là cách cho thấy tính đa dạng, sự kết nối của trường đại học với các đối tác giáo dục, đảm bảo rằng họ có thể đem đến trải nghiệm giáo dục tốt nhất dành cho sinh viên.

Top 50 trường đứng đầu trong BXH QS Ranking by Subject theo từng chuyên ngành
Top 50 trường đứng đầu trong BXH QS Ranking by Subject theo từng chuyên ngành

Top 50 trường đứng đầu trong BXH QS Ranking by Subject theo từng chuyên ngành

Chuyên ngành Arts & Humanities 

Danh sách các chuyên ngành thuộc lĩnh vực Arts & Humanities – Nghệ thuật và Con người

ArchaeologyKhảo cổ học
Architecture / Built EnvironmentKiến trúc / Môi trường xây dựng
Art & DesignThiết kế mỹ thuật
Classics & Ancient HistoryKinh điển & lịch sử cổ đại
English Language & LiteratureNgôn ngữ & Văn học Anh
HistoryLịch sử
LinguisticsNgôn ngữ học
Modern LanguagesNhững ngôn ngữ hiện đại
Performing ArtsBiểu diễn nghệ thuật
PhilosophyTriết học
Theology, Divinity & Religious StudiesNghiên cứu Thần học, Thần học & Tôn giáo

Top 10 trường có điểm QS Ranking By Subject cao nhất chuyên ngành Art & Humanities

STTTrường đại họcThành phốScore
1University of OxfordOxford, United Kingdom98
2University of CambridgeCambridge, United Kingdom97.9
3Harvard UniversityCambridge, United States97.4
4University of California, Berkeley (UCB)Berkeley, United States91.6
5Stanford UniversityStanford, United States91.4
6Yale UniversityNew Haven, United States90.2
7Columbia UniversityNew York City, United States89.4
8New York University (NYU)New York City, United States89.3
9The University of EdinburghEdinburgh, United Kingdom88.7
10University of California, Los Angeles (UCLA)Los Angeles, United States88.7

Chuyên ngành Engineering and Technology

Danh sách các chuyên ngành thuộc lĩnh vực Engineering & Technology – Kỹ thuật & Công nghệ

Computer Science & Information SystemsKhoa học Máy tính & Hệ thống Thông tin
Chemical EngineeringKỹ thuật hóa học
Civil & Structural EngineeringXây dựng Dân dụng & Kết cấu
Electrical & Electronic EngineeringKỹ thuật điện & điện tử
Mechanical EngineeringKỹ sư cơ khí
Mineral & Mining EngineeringKỹ thuật khai thác và khoáng sản
Petroleum EngineeringKỹ thuật Dầu khí

Top 10 trường có điểm QS Ranking By Subject cao nhất chuyên ngành Engineering & Technology

STTTrường đại họcThành phốScore
1Massachusetts Institute of Technology (MIT)Cambridge, United States96.5
2University of CambridgeCambridge, United Kingdom94.8
3University of OxfordOxford, United Kingdom94.5
4Nanyang Technological University, Singapore (NTU)Singapore, Singapore94.2
5Stanford UniversityStanford, United States93.7
6ETH ZurichZürich, Switzerland93.4
7National University of Singapore (NUS)Singapore, Singapore93.2
8Imperial College LondonLondon, United Kingdom93.1
9University of California, Berkeley (UCB)Berkeley, United States91
10Delft University of TechnologyDelft, Netherlands91.9

Chuyên ngành Life Science & Medicine

Danh sách các chuyên ngành thuộc lĩnh vực Life Science & Medicine – Khoa học xã hội & Y dược

Agriculture & ForestryNông nghiệp & Lâm nghiệp
Anatomy & PhysiologyGiải phẫu & Sinh lý học
Biological SciencesSinh học
DentistryNha khoa
MedicineDược phẩm
NursingĐiều dưỡng
Pharmacy & PharmacologyDược phẩm & Dược học
PsychologyTâm lý
Veterinary ScienceKhoa học thú y

Top 10 trường có điểm QS Ranking By Subject cao nhất chuyên ngành Life Science & Medicine

STTTrường đại họcThành phốScore
1Harvard UniversityCambridge, United States99
2University of OxfordOxford, United Kingdom94.8
3Johns Hopkins UniversityBaltimore, United States92.9
4University of CambridgeCambridge, United Kingdom92.8
5Stanford UniversityStanford, United States92.5
6Massachusetts Institute of Technology (MIT)Cambridge, United States91.5
7Karolinska InstitutetStockholm, Sweden90.1
8UCLLondon, United Kingdom89.8
9University of California, San FranciscoSan Francisco, United States89.6
10Imperial College LondonLondon, United Kingdom89.5

Chuyên ngành Natural Science

Danh sách các chuyên ngành thuộc lĩnh vực Natural Science – Khoa học tự nhiên

ChemistryHoá học
Earth & Marine SciencesKhoa học Trái đất & Biển
Environmental SciencesKhoa học môi trường
GeographyĐịa lý
GeologyĐịa chất học
GeophysicsĐịa vật lý
Materials ScienceKhoa học vật liệu
Mathematicstoán học
Physics & AstronomyVật lý & Thiên văn học

Top 10 trường có điểm QS Ranking By Subject cao nhất chuyên ngành Natural Science – Khoa học tự nhiên

STTTrường đại họcThành phốScore
1Massachusetts Institute of Technology (MIT)Cambridge, United States96.4
2Harvard UniversityCambridge, United States96.3
3University of CambridgeCambridge, United Kingdom95.8
4University of OxfordOxford, United Kingdom95.2
5Stanford UniversityStanford, United States94
6ETH ZurichZürich, Switzerland93.9
7California Institute of Technology (Caltech)Pasadena, United States93.4
8University of California, Berkeley (UCB)Berkeley, United States93.3
9Imperial College LondonLondon, United Kingdom91.5
10The University of TokyoTokyo, Japan90.1

Chuyên ngành Social Science & Management

Danh sách các chuyên ngành thuộc lĩnh vực Social Science & Management – Khoa học xã hội & Quản lý

Accounting & FinanceKế toán / Tài chính
AnthropologyNhân chủng học
Business & Management StudiesNghiên cứu Kinh doanh & Quản lý
Communication & Media StudiesNghiên cứu Truyền thông & Truyền thông
Development StudiesNghiên cứu phát triển
Economics & EconometricsKinh tế học & Kinh tế lượng
Education & TrainingGiáo dục & Đào tạo
Hospitality & Leisure ManagementQuản lý Khách sạn & Giải trí
LawPháp luật
Library & Information ManagementQuản lý Thư viện & Thông tin
Politics & International StudiesChính trị & Nghiên cứu Quốc tế
Social Policy & AdministrationChính sách Xã hội & Quản lý
SociologyXã hội học
Sports-related SubjectsCác môn học liên quan đến thể thao
Statistics & Operational ResearchThống kê & Nghiên cứu Hoạt động

Top 10 trường được đánh giá cao nhất trong lĩnh vực Social Science & Management

STTTrường đại họcThành phốScore
1Harvard UniversityCambridge, United States97.4
2University of OxfordOxford, United Kingdom94.9
3The London School of Economics and Political Science (LSE)London, United Kingdom93.7
4University of CambridgeCambridge, United Kingdom93.3
5Stanford UniversityStanford, United States92.8
6Massachusetts Institute of Technology (MIT)Cambridge, United States91.9
7National University of Singapore (NUS)Singapore, Singapore90
8University of California, Berkeley (UCB)Berkeley, United States89.6
9Yale UniversityNew Haven, United States87.5
10Bocconi UniversityMilan, Italy87.3

Tổng kết

Trên đây là top 50 trường hàng đầu thế giới trong 5 lĩnh vực cực kỳ quan trọng, đem đến tầm ảnh hưởng lớn tới xã hội nói chung, do vậy, triển vọng nghề nghiệp trong các lĩnh vực này luôn tiềm năng. 

Vui lòng liên hệ với ISC để được tư vấn lựa chọn trường có điểm QS Ranking by Subject cao nhất, phù hợp với mức tài chính của gia đình, mà vẫn đảm bảo được chất lượng đào tạo, cũng như cơ hội đầu ra công việc.