110+ Thành ngữ Tiếng Anh để chuẩn bị du học cấp tốc

Thành ngữ tiếng Anh là gì? Chắc chắn rằng trong quá trình thời gian đi du học, các bạn sinh viên sẽ bắt gặp nhiều cách diễn đạt, thành ngữ tiếng Anh và một số tục ngữ thông dụng được dùng hàng ngày.

Một số cách diễn đạt phổ biến nhất trong tiếng Anh nghe có vẻ sâu sắc, trong khi những cách diễn đạt khác nghe có vẻ ngớ ngẩn và kỳ quặc. Để có thể thực sự hoà nhập tốt vào môi trường mới, chắc chắn rằng các bạn sinh viên sẽ cần hiểu được ý nghĩa của những câu nói này.

Tương tự như tiếng Việt, thành ngữ là là nhóm các từ đứng cạnh nhau, với ý nghĩa sâu xa, và không thể suy ra từ nghĩa của từng từ riêng lẻ, ví dụ như:

‘Over the Moon’Cực kỳ thoả mãn
‘See the light’Thấy ý nghĩa của một sự việc nào đó
‘Break the Leg’Chúc may mắn
‘To kill two birds’Nhất cử lưỡng tiện
Tổng quan về thành ngữ tiếng Anh

Dưới đây là tổng hợp 112 thành ngữ tiếng Anh được sử dụng trong nhiều bối cảnh, phổ biến nhất hiện nay.

Thành Ngữ Tiếng Anh chỉ Con Người

Đay là nhóm thành ngữ tiếng Anh tập trung vào các cách diễn đạt được sử dụng để mô tả hoặc mô tả đặc điểm của con người, từ cảm xúc đến tính cách đặc biệt. Cho dù bạn muốn mô tả ai đó là vui vẻ, mạnh mẽ hay háo hức, hãy sử dụng một trong những cách diễn đạt tiếng Anh phổ biến dưới đây.

  1. To be on cloud nine – Lên chín tầng mây – Cực sung sướng
  2. One-trick pony – Một người chỉ có một tài năng hoặc lĩnh vực chuyên môn
  3. Wouldn’t hurt a fly – Một người không gây khó chịu và vô hại
  4. Like a fish out of the water – Như cá mắc cạn – Rất khó chịu
  5. Fit as a fiddle – Phù hợp như một cây vĩ cầm – Rất khỏe mạnh và mạnh mẽ
  6. To have your head in the clouds – Đầu óc lơ mơ – Mơ mộng và/hoặc thiếu tập trung
  7. To be under the weather – Cảm thấy ốm yếu
  8. To be right as rain – Để cảm thấy khỏe mạnh hoặc khỏe mạnh trở lại
  9. Eager beaver – Một người nhiệt tình và rất muốn làm điều gì đó
  10. Teacher’s pet – Con cưng của giáo viên – Một người được coi là thú cưng của giáo viên. Điều này có thể được sử dụng theo cách tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh
  11. Gold digger – Người đào vàng – Một người đang theo đuổi mối quan hệ với người khác với mục đích duy nhất là hưởng lợi từ sự giàu có của họ
  12. Party pooper – Người làm mất đi niềm vui trong các tình huống bằng cách không tham gia hoặc thêm vào những điều tiêu cực

Thành Ngữ Tiếng Anh Về Mối Quan Hệ

Hiện nay, có rất nhiều thành ngữ tiếng Anh để mô tả cách mọi người tương tác với nhau. Một số cụm từ tiếng Anh phổ biến này được sử dụng theo cách tâng bốc, trong khi những cụm từ khác được sử dụng để giải thích sự chán ghét hoặc khó chịu với ai đó, với một số ví dụ cụ thể như sau:

  1. Like two peas in a pod – Như hai hạt đậu trong vỏ – Hai con người luôn ở bên nhau
  2. To give someone the cold shoulder – Cố tình phớt lờ ai đó
  3. To cut someone some slack – Để ngừng chỉ trích người khác
  4. To give someone the benefit of the doubt – Để biện minh hoặc bào chữa cho hành động của ai đó, và không cho rằng có ác ý
  5. To let someone off the hook – Không bắt ai đó phải chịu trách nhiệm về điều gì đó mà họ đã làm sai
  6. To rain on someone parade – Làm hỏng kế hoạch của một người hoặc làm dịu sự phấn khích của một người
  7. To get off on the wrong foot – Để tạo ấn tượng xấu đầu tiên với ai đó
  8. To keep someone at arm’s distance – Để giữ khoảng cách và không dính líu quá nhiều với ai đó
  9. To rub someone the wrong way – Để chọc tức hoặc làm ai đó lo lắng
  10. To bend over backward for someone – Hỗ trợ một ai đó không theo cách thức bạn thường làm.
  11. To burn a bridge – Hủy hoại một mối quan hệ đến mức không thể hàn gắn

Thành Ngữ Tiếng Anh Về Giao Tiếp giữa Người với Người

Trong thời gian đi du học, chắc chắn rằng đôi khi bạn sẽ cảm thấy khó khăn đi đang giao tiếp, liên lạc. Sử dụng các thành ngữ tiếng Anh này khi bạn đang cố gắng giải thích một tình huống như khi ai đó tiết lộ bí mật, nghe tin đồn hoặc khi phải giải quyết điều gì đó khó chịu.

  1. To break the ice – Để bắt đầu cuộc trò chuyện
  2. To let the cat out of the bag – Bật mí bí mật
  3. To spill the beans – Để tiết lộ một bí mật
  4. To beat around the bush – Để tránh nói về những điều quan trọng
  5. To pull someone’s leg – Đùa không đúng cách, nói điều gì đó không đúng như một cách nói đùa
  6. To get wind of something – Nghe tin đồn về điều gì đó
  7. To wrap your head around something – Hiểu một cái gì đó phức tạp
  8. A penny for your thoughts – Hãy cho tôi biết bạn đang nghĩ gì
  9. To play the devil’s advocate – Để tranh luận chống lại một ý tưởng vì lợi ích của cuộc tranh luận
  10. To see which way the wind is blowing – Cố gắng tìm hiểu thông tin về một tình huống trước khi thực tế diễn ra
  11. To hear something straight from the horse’s mouth – Lắng nghe từ một người đã đích thân quan sát một sự kiện nào đó
  12. The elephant in the room – Một vấn đề hiển nhiên mà mọi người không muốn nói đến
  13. Comparing apples to oranges – So sánh hai thứ quá khác nhau, không thể so sánh
  14. To get your wires crossed – Hiểu lầm với người khác, miêu tả khi bạn nghĩ rằng họ đang nói về một điều gì đó, trong khi họ thực sự đang nói về một điều khác.
  15. To be left in the dark – Khi ai đó không nhận được tất cả thông tin thích hợp về toàn bộ câu chuyện
  16. To go around in circles – Khi bạn lặp đi lặp lại những điều giống nhau trong một cuộc trò chuyện mà không đi đến kết luận hay giải pháp
Thành ngữ tiếng Anh
Thành ngữ tiếng Anh – Nguồn: Takelessons

Thành ngữ tiếng Anh tuỳ Bối cảnh

Dựa theo từng bối cảnh phải đối mặt hàng ngày, dưới đây là một số thành ngữ thông dụng đang được sử dụng phổ biến để mô tả các kịch bản và tình huống nhất định.

  1. A blessing in disguise –  Một điều tốt thoạt đầu nhìn có vẻ tồi tệ
  2. The best of both worlds – Hưởng lợi từ hai cơ hội khác nhau cùng một lúc
  3. A perfect storm – Tình huống tồi tệ nhất có thể xảy ra
  4. To be on thin ice – Ở trong một tình huống rủi ro
  5. A snowball effect – Một tình huống trở nên nghiêm trọng hơn và có khả năng gây nguy hiểm theo thời gian
  6. When it rains it pours – Mọi thứ trở nên tồi tệ ngay lập tức
  7. To get out of hand – Mất kiểm soát trong một tình huống
  8. To get a taste of your own medicine – Được đối xử theo cách bạn đã đối xử với người khác
  9. To throw caution to the wind – Làm điều gì đó mà không lo lắng về rủi ro
  10. To bite the bullet – Buộc bản thân làm điều gì đó khó chịu hoặc khó khăn
  11. Barking up the wrong tree – Theo đuổi hành động sai lầm
  12. To go down in flames – Thất bại thảm hại ở một việc gì đó
  13. Best thing since sliced bread – Để ca ngợi điều gì đó đặc biệt tuyệt vời
  14. Safe bet – Cái gì chắc chắn thành công
  15. In full swing – Một cái gì đó hiện đang trong quá trình và đang phát triển hiệu quả
  16. Up in the air – Các sự kiện không chắc chắn hoặc vẫn chưa quyết định

Thành Ngữ Tiếng Anh Cơ bản Về Thời Gian

Nếu bạn đang tìm cách diễn tả thời gian, hãy sử dụng một trong những cách diễn đạt tiếng Anh thông dụng này. Có thể bạn muốn nói điều gì đó hiếm khi xảy ra, hoặc nó xảy ra liên tục không ngừng

  1. Hold your horses – Chờ một chút; chậm lại
  2. To do something at the drop of a hat – Làm điều gì đó ngay lập tức, không chậm trễ
  3. Once in a blue moon – Hiếm khi
  4. To take a rain check – Trì hoãn việc đã lên kế hoạch
  5. To have bigger fish to fry – Có nhiều việc quan trọng hơn để làm với thời gian của bạn
  6. To miss the boat – Bỏ lỡ cơ hội
  7. Call it a day – Đã đến lúc ngừng làm việc gì đó
  8. Round-the-clock – Điều gì đó đang diễn ra trong 24 giờ một ngày
  9. Kill time – Làm điều gì đó để giết thời gian trong khi bạn đang chờ đợi điều khác xảy ra
  10. Time flies – Để thể hiện rằng thời gian trôi qua nhanh chóng
  11. Better late than never – Thà làm muộn còn hơn không làm
  12. At the eleventh hour– Khi bạn hoàn thành một việc gì đó vào phút cuối trước khi quá muộn
  13. Third time’s a charm – Tương tự như câu Quá tam Ba bận, mô tả rằng hai lần đầu tiên không hoạt động, nhưng nó sẽ hoạt động trong lần thử thứ ba của bạn

Nhóm thành ngữ tiếng Anh khác

Những cách diễn đạt tiếng Anh này có thể không cụ thể thuộc các loại trên, nhưng có thể sử dụng chúng trong nhiều tình huống khác nhau vì đều là những thành ngữ và cụm từ thông dụng nổi tiếng hơn trong tiếng Anh.

Bạn có thể nói rằng một món đồ ở cửa hàng có thể khiến bạn phải trả giá bằng một cánh tay và một cái chân hoặc nhận xét rằng bên ngoài trời đang mưa như trút nước trong một cơn bão mùa hè.

  1. It’s raining cats and dogs – Trời mưa rất to
  2. A dime a dozen – Một cái gì đó rất phổ biến hoặc không có giá trị cụ thể
  3. By the skin of one’s teeth – Thoát hiểm họa trong gang tấc
  4. Come rain or shine  – Bất kể hoàn cảnh nào, một cái gì đó sẽ được thực hiện
  5. It costs an arm and a leg – Nó rất đắt
  6. It went to the dogs – Có điều không còn tốt như ngày xưa
  7. To run like the wind – Chạy rất nhanh
  8. Go on a wild goose chase – Tiếp tục tìm kiếm hoặc theo đuổi vô ích
  9. A cloud on the horizon – Thứ gì đó có nguy cơ gây ra vấn đề trong tương lai
  10. Hit the nail on head – Để làm điều gì đó chính xác
  11. Piece of Cake – Một nhiệm vụ đặc biệt dễ dàng
  12. Steal one’s thunder – Giành công lao cho công việc hoặc thành tích của người khác
  13. Through thick and thin – Trải qua nhiều biến cố, cả thời điểm tốt và xấu

Tục ngữ tiếng Anh được dùng thông dụng

Dưới đây là một số câu tục ngữ phổ biến nhất trong tiếng Anh, thường sẽ là cung cấp lời khuyên hoặc gợi ý.

  1. Better late than never – Thà muộn còn hơn không đến
  2. Time flies when you’re having fun – Thời gian dường như trôi nhanh hơn khi bạn đang tận hưởng điều gì đó
  3. Actions speak louder than words – Những gì ai đó làm có ý nghĩa hơn những gì họ nói họ sẽ làm
  4. Don’t count your chickens before they hatch – Đừng lập kế hoạch phụ thuộc vào điều gì đó tốt đẹp sẽ xảy ra trước khi bạn biết rằng nó đã thực sự xảy ra
  5. Every cloud has a silver lining – Những tình huống khó khăn thường có ít nhất một khía cạnh tích cực
  6. Don’t put all your eggs in one basket – Đừng mạo hiểm mọi thứ vì sự thành công của một dự án kinh doanh
  7. Good things come to those who wait – Những điều tốt đẹp sẽ đến với những ai biết chờ đợi – Hãy kiên nhẫn
  8. Kill two birds with one stone – Đạt hai mục tiêu cùng lúc
  9. There are other fish in the sea – Sẽ có những cơ hội khác cho sự lãng mạn
  10. You can’t judge a book by its cover – Bạn không nên xác định giá trị của một thứ gì đó qua vẻ bề ngoài của nó
  11. Curiosity killed the cat – Tò mò có thể khiến bạn gặp rắc rối
  12. Birds of a feather flock together – Những người giống nhau thường trở thành bạn bè
  13. Absence makes the heart grow fonder – Khi người ta yêu không ở bên, ta lại càng yêu hơn
  14. It takes two to tango– Cả hai bên liên quan đến một tình huống đều chịu trách nhiệm như nhau về nó
  15. The ship has sailed – Đã quá muộn
  16. Two wrongs don’t make a right – Nếu ai đó đã làm điều gì đó tồi tệ với bạn, thì không có lý do gì để hành động theo cách tương tự
  17. When in Rome, do as the Romans do – Khi bạn đến thăm một nơi khác, bạn nên tuân theo phong tục của người dân ở nơi đó
  18. The early bird catches the worm – Người nắm bắt cơ hội sớm nhất để làm việc gì đó sẽ có lợi thế hơn người khác
  19. Save up for a rainy day – Để dành một số tiền cho bất cứ khi nào cần
  20. An apple a day keeps the doctor away – Táo rất tốt cho sức khỏe của bạn
  21. Your guess is as good as mine – Tôi không chắc chắn về câu trả lời hoặc giải pháp cho một vấn đề
  22. It takes one to know one – Ai đó phải có phẩm chất xấu nếu họ có thể nhận ra điều đó ở người khác
  23. Look before you leap – Chấp nhận rủi ro có tính toán
  24. Don’t cry over spilled milk – Đừng lo lắng về những điều đã qua vì chúng không thể thay đổi
  25. You can lead a horse to water, but you can’t make him drink – Bạn không thể ép ai đó đưa ra quyết định đúng đắn, ngay cả khi đã được hướng dẫn
  26. A bird in the hand is worth two in the bush – Những thứ bạn đã có còn quý hơn những thứ bạn hy vọng có được
  27. You can catch more flies with honey than you can with vinegar – Bạn có thể đạt được điều mình muốn bằng cách cư xử tử tế
  28. All good things come to an end – Thời gian tốt đẹp sẽ không tồn tại mãi mãi
  29. A watched pot never boils – Liên tục kiểm tra một cái gì đó sẽ không khiến việc diễn ra nhanh hơn. Hãy cho nó thời gian và tin tưởng vào quá trình
  30. Beggars can’t be choosers  – Nếu bạn đang bị ràng buộc, bạn không thể kén chọn khi ai đó đề nghị giúp đỡ bạn.

Kết

Chắc chắn rằng, bạn sẽ cảm thấy khá sợ hãi và vô cùng bỡ ngỡ khi tiếp xúc với môi trường mới, với những người xung quanh nói ngôn ngữ bản địa mà bản thân bạn đôi khi không hiểu. 

Vậy, hãy cùng ISC Education chuẩn bị hành trang du học thật tốt, để không cảm thấy quá lạ lẫm trong những ngày tháng đầu mới đi du học bạn nhé!